Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlpina B3 (F30 LCI, Facelift 2015) S 3.0 (440 Hp) Allrad Switch-Tronic 2017, 2018
Thương hiệuAlpina
ModelB3
Đời xeB3 (F30 LCI, Facelift 2015)
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơS 3.0 (440 Hp) Allrad Switch-Tronic
Công suất440 Hp @ 5500-6250 rpm.
Moment xoắn (Nm)660 Nm @ 3000-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)190 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)301 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)440 Hp @ 5500-6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)147.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)660 Nm @ 3000-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2979 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)89.6 mm
Tỉ số nén10.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineBiTurbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1705 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2255 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)480 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4632 mm
Chiều rộng (mm)1811 mm
Chiều cao (mm)1431 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2810 mm
Vết bánh trước (mm)1539 mm
Vết bánh sau (mm)1556 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số8 Switch-Tronic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/30 ZR20; 265/30 ZR20
Kích thước bánh trước245/30 ZR20; 265/30 ZR20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 20; 9J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị