Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlpina B3 (F30) 3.0 (410 Hp) BITURBO Allrad 2013, 2014, 2015
Thương hiệuAlpina
ModelB3
Đời xeB3 (F30)
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0 (410 Hp) BITURBO Allrad
Công suất410 Hp @ 5500-6250 rpm.
Moment xoắn (Nm)600 Nm @ 3000-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)183 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)305 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)410 Hp @ 5500-6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)137.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)600 Nm @ 3000-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2979 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)89.6 mm
Tỉ số nén10.2
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1680 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2200 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)480 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4628 mm
Chiều rộng (mm)1811 mm
Chiều cao (mm)1409 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2810 mm
Vết bánh trước (mm)1538 mm
Vết bánh sau (mm)1556 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số8
Kích thước bánh trước245/30 ZR20; 265/30 ZR20
Kích thước bánh trước245/30 ZR20; 265/30 ZR20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 20; 9J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị