Alpina B10 (E39) 4.6 i V8 32V  Switchtronic (347 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Alpina B10 (E39) 4.6 i V8 32V Switchtronic (347 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Alpina B10 (E39) 4.6 i V8 32V Switchtronic (347 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 i V8 32V Switchtronic (347 Hp)

Công suất

347 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

480 Nm @ 3700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

262 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
347 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
480 Nm @ 3700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4619 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1540 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2080 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4775 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2830 mm

Vết bánh trước (mm)

1512 mm

Vết bánh sau (mm)

1518 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/45 R17

Kích thước bánh trước

235/45 R17

Công nghệ và Vận hành