Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlpina B10 (E39) 3.3 i 24V (280 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Thương hiệuAlpina
ModelB10
Đời xeB10 (E39)
Năm sản xuất1999
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.3 i 24V (280 Hp)
Công suất280 Hp @ 6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)335 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)262 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)280 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)84.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)335 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3300 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86.4 mm
Đường kính piston (mm)93.8 mm
Tỉ số nén10.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1540 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2080 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)460 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4775 mm
Chiều rộng (mm)1800 mm
Chiều cao (mm)1415 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2830 mm
Vết bánh trước (mm)1512 mm
Vết bánh sau (mm)1518 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp số5
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước235/40 ZR 18; 265/35 ZR 18
Kích thước bánh trước235/40 ZR 18; 265/35 ZR 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị