Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlfa Romeo Stelvio (949) 2.0 GME (280 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021, 2022
Thương hiệuAlfa Romeo
ModelStelvio
Đời xeStelvio (949)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 GME (280 Hp) AWD Automatic
Công suất280 Hp @ 5250 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 2250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)182-186 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d - TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.0-10.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.6-6.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.9-8.0 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)230 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)280 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)140.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 2250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1995 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1660 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)64 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4686 mm
Chiều rộng (mm)1903 mm
Chiều cao (mm)1693 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2818 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị