Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlfa Romeo Giulia (952, facelift 2022) Quadrifoglio 2.9 V6 Bi-Turbo (520 Hp) Automatic 2023
Thương hiệuAlfa Romeo
ModelGiulia
Đời xeGiulia (952, facelift 2022)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơQuadrifoglio 2.9 V6 Bi-Turbo (520 Hp) Automatic
Công suất520 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)600 Nm @ 2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)228 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d Final
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)308 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)520 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)179.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)600 Nm @ 2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2891 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)86.5 mm
Đường kính piston (mm)82 mm
Tỉ số nén9.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1660 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)58 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4639 mm
Chiều rộng (mm)1874 mm
Chiều cao (mm)1433 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2820 mm
Vết bánh trước (mm)1553 mm
Vết bánh sau (mm)1609 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs, 360x32 mm
Thắng sauVentilated discs, 350x28 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/35 R19Rear wheel tires: 285/30 R19
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/35 R19Rear wheel tires: 285/30 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 19Rear wheel rims: 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị