Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlfa Romeo Tonale 1.6 VGT-D (130 Hp) TCT 2022
Thương hiệuAlfa Romeo
ModelTonale
Đời xeTonale
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 VGT-D (130 Hp) TCT
Công suất130 Hp @ 3750 rpm.
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 1500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)139-156 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)194 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)130 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)81.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 1500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)79.5 mm
Đường kính piston (mm)80.5 mm
Tỉ số nén15.7
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1620 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2185 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)500 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1550 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4528 mm
Chiều rộng (mm)1835 mm
Chiều cao (mm)1601 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2636 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauMcPherson
Thắng trướcVentilated discs, 305x28 mm
Thắng sauDisc, 278x12 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/50 R18 97V
Kích thước bánh trước235/50 R18 97V
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 18 ET37
Công nghệ và Vận hành
Trang bị