Alfa Romeo Tonale 1.5 Turbo (130 Hp) 48V-Hybrid TCT 2022
Alfa Romeo Tonale 1.5 Turbo (130 Hp) 48V-Hybrid TCT 2022

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo Tonale 1.5 Turbo (130 Hp) 48V-Hybrid TCT 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

1.5 Turbo (130 Hp) 48V-Hybrid TCT

Công suất

130 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

129-139 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6D Final

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
130 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1469 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71.2 mm
Đường kính piston (mm)
92.2 mm
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1525 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2135 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1550 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4528 mm

Chiều rộng (mm)

1841 mm

Chiều cao (mm)

1601 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2636 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.57 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

McPherson

Thắng trước

Ventilated discs, 305x28 mm

Thắng sau

Disc, 278x12 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/50 R18 97V

Kích thước bánh trước

235/50 R18 97V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18 ET37

Công nghệ và Vận hành