Alfa Romeo MiTo (facelift 2016) 1.4 TB MultiAir (170 Hp) TCT 2016, 2017, 2018
Alfa Romeo MiTo (facelift 2016) 1.4 TB MultiAir (170 Hp) TCT 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo MiTo (facelift 2016) 1.4 TB MultiAir (170 Hp) TCT 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 TB MultiAir (170 Hp) TCT

Công suất

170 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

124 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

219 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
940A2000
Công suất (HP)
170 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
124.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1368 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1170 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1650 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

270 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

950 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4063 mm

Chiều rộng (mm)

1720 mm

Chiều cao (mm)

1446 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2511 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1469 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

6 TCT

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/45 R17

Kích thước bánh trước

215/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành