Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlfa Romeo MiTo (facelift 2016) 1.4 (78 Hp) 2016, 2017, 2018
Thương hiệuAlfa Romeo
ModelMiTo
Đời xeMiTo (facelift 2016)
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4 (78 Hp)
Công suất78 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)115 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)130 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h13 sec
Tốc độ tối đa (km/h)165 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ350A1000
Loại động cơ
Công suất (HP)78 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)57 Hp/l
Moment xoắn (Nm)115 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1368 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)72 mm
Đường kính piston (mm)84 mm
Tỉ số nén11.1
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1080 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1550 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)270 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)950 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4063 mm
Chiều rộng (mm)1720 mm
Chiều cao (mm)1446 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2511 mm
Vết bánh trước (mm)1475 mm
Vết bánh sau (mm)1469 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số5
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/55 R16
Kích thước bánh trước195/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị