Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlfa Romeo MiTo 1.4 MultiAir (135 Hp) Start&stop 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Thương hiệuAlfa Romeo
ModelMiTo
Đời xeMiTo
Năm sản xuất2009
Số chổ ngồi5
Số cửa2
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4 MultiAir (135 Hp) Start&stop
Công suất135 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)206 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)129 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)207 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)135 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)98.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)206 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1368 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1135 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)270 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4060 mm
Chiều rộng (mm)1720 mm
Chiều cao (mm)1440 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2511 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số5
Hệ thống treo trướcMcPherson
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/55 R16
Kích thước bánh trước195/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị