Alfa Romeo GTV (916, facelift 2003) 2.0 T. Spark (150 Hp) 2003, 2004
Alfa Romeo GTV (916, facelift 2003) 2.0 T. Spark (150 Hp) 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo GTV (916, facelift 2003) 2.0 T. Spark (150 Hp) 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 T. Spark (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

181 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

220 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AR 32310
Công suất (HP)
150 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
181 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1970 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
91 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1370 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1780 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

155 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4299 mm

Chiều rộng (mm)

1776 mm

Chiều cao (mm)

1318 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1506 mm

Vết bánh sau (mm)

1499 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 284 mm

Thắng sau

Disc, 240 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/50 R16

Kích thước bánh trước

205/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J X 16

Công nghệ và Vận hành