Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlfa Romeo GTV (916, facelift 2003) 2.0 JTS (165 Hp) 2003, 2004
Thương hiệuAlfa Romeo
ModelGTV
Đời xeGTV (916, facelift 2003)
Năm sản xuất2003
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 JTS (165 Hp)
Công suất165 Hp @ 6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)206 Nm @ 3250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)220 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)220 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ937A1000
Loại động cơ
Công suất (HP)165 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)83.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)206 Nm @ 3250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1970 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)91 mm
Tỉ số nén11.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1370 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1780 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)155 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4299 mm
Chiều rộng (mm)1776 mm
Chiều cao (mm)1318 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2540 mm
Vết bánh trước (mm)1506 mm
Vết bánh sau (mm)1499 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số5
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer, Independent multi-link
Thắng trướcVentilated discs, 284 mm
Thắng sauDisc, 240 mm
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/50 R16
Kích thước bánh trước205/50 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J X 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị