Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlfa Romeo GTV (916) 3.0 V6 (218 Hp) 2002, 2003
Thương hiệuAlfa Romeo
ModelGTV
Đời xeGTV (916)
Năm sản xuất2002
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0 V6 (218 Hp)
Công suất218 Hp @ 6300 rpm.
Moment xoắn (Nm)265 Nm @ 5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)16.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)248 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơAR 16102
Loại động cơ
Công suất (HP)218 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)73.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)265 Nm @ 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2959 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)93 mm
Đường kính piston (mm)72.6 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1415 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1820 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)155 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4285 mm
Chiều rộng (mm)1780 mm
Chiều cao (mm)1318 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2540 mm
Vết bánh trước (mm)1499 mm
Vết bánh sau (mm)1506 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số6
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/50 R16
Kích thước bánh trước205/50 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị