Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlfa Romeo GTV (916) 2.0 V6 TB (202 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Thương hiệuAlfa Romeo
ModelGTV
Đời xeGTV (916)
Năm sản xuất1995
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 V6 TB (202 Hp)
Công suất202 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)271 Nm @ 2400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)235 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơAR 16202
Loại động cơ
Công suất (HP)202 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)101.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)271 Nm @ 2400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1996 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)80 mm
Đường kính piston (mm)66.2 mm
Tỉ số nén8
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1370 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1820 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)110 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4285 mm
Chiều rộng (mm)1780 mm
Chiều cao (mm)1318 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2540 mm
Vết bánh trước (mm)1499 mm
Vết bánh sau (mm)1506 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số5
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước195/60 ZR15
Kích thước bánh trước195/60 ZR15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị