Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlfa Romeo GTV (916) 1.8 T. Spark (144 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Thương hiệuAlfa Romeo
ModelGTV
Đời xeGTV (916)
Năm sản xuất1998
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 T. Spark (144 Hp)
Công suất144 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)169 Nm @ 3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơAR 32201
Loại động cơ
Công suất (HP)144 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)82.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)169 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1747 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)82.7 mm
Tỉ số nén10.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1350 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1600 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)110 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4285 mm
Chiều rộng (mm)1780 mm
Chiều cao (mm)1320 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2540 mm
Vết bánh trước (mm)1510 mm
Vết bánh sau (mm)1530 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số5
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước195/60 R15
Kích thước bánh trước195/60 R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị