Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlfa Romeo GT Coupe 2.0 i 16V JTS (165 Hp) Selespeed 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Thương hiệuAlfa Romeo
ModelGT
Đời xeGT Coupe
Năm sản xuất2003
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 i 16V JTS (165 Hp) Selespeed
Công suất165 Hp @ 6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)206 Nm @ 3250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)216 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ937A1000
Loại động cơ
Công suất (HP)165 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)83.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)206 Nm @ 3250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1970 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)91 mm
Tỉ số nén11.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1320 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1750 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)63 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)320 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)905 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4480 mm
Chiều rộng (mm)1760 mm
Chiều cao (mm)1390 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2596 mm
Vết bánh trước (mm)1511 mm
Vết bánh sau (mm)1494 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số5
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị