Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlfa Romeo Giulietta (Type 940 facelift 2016) 1.4 TB (120 Hp) S&S 2016, 2017, 2018
Thương hiệuAlfa Romeo
ModelGiulietta
Đời xeGiulietta (Type 940 facelift 2016)
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4 TB (120 Hp) S&S
Công suất120 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)215 Nm @ 2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)144 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6 b
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)195 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ940B7000
Loại động cơ
Công suất (HP)120 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)87.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)215 Nm @ 2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1368 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)72 mm
Đường kính piston (mm)84 mm
Tỉ số nén9.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1280 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4351 mm
Chiều rộng (mm)1798 mm
Chiều cao (mm)1465 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2364 mm
Vết bánh trước (mm)1554 mm
Vết bánh sau (mm)1554 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số6
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị