Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlfa Romeo Giulietta (Type 940) 1.4 MultiAir (170 Hp) TCT 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Thương hiệuAlfa Romeo
ModelGiulietta
Đời xeGiulietta (Type 940)
Năm sản xuất2010
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4 MultiAir (170 Hp) TCT
Công suất170 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)230 Nm @ 2250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)119 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)218 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ940A2000
Loại động cơ
Công suất (HP)170 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)124.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)230 Nm @ 2250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1368 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)72 mm
Đường kính piston (mm)84 mm
Tỉ số nén9.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1365 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1795 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)350 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4350 mm
Chiều rộng (mm)1800 mm
Chiều cao (mm)1430 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2630 mm
Vết bánh trước (mm)1554 mm
Vết bánh sau (mm)1554 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số6
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16 91V
Kích thước bánh trước205/55 R16 91V
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị