Alfa Romeo Giulia (952) Quadrifoglio 2.9 V6 BiTurbo (510 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Alfa Romeo Giulia (952) Quadrifoglio 2.9 V6 BiTurbo (510 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo Giulia (952) Quadrifoglio 2.9 V6 BiTurbo (510 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Quadrifoglio 2.9 V6 BiTurbo (510 Hp) Automatic

Công suất

510 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

600 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

238-243 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

307 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
670050436
Công suất (HP)
510 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
176.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
600 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2891 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86.5 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1620 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4639 mm

Chiều rộng (mm)

1874 mm

Chiều cao (mm)

1433 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2820 mm

Vết bánh trước (mm)

1555 mm

Vết bánh sau (mm)

1609 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

8

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 360x32 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 350x28 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/35 ZR19 93Y; 285/30 ZR19 98Y

Kích thước bánh trước

245/35 ZR19 93Y; 285/30 ZR19 98Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19; 10J x 19

Công nghệ và Vận hành