Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlfa Romeo Giulia (952) Quadrifoglio 2.9 V6 (510 Hp) 2016, 2017, 2018
Thương hiệuAlfa Romeo
ModelGiulia
Đời xeGiulia (952)
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi4
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơQuadrifoglio 2.9 V6 (510 Hp)
Công suất510 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)600 Nm @ 2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)206 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)307 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ670050436
Loại động cơ
Công suất (HP)510 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)176.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)600 Nm @ 2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2891 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)86.5 mm
Đường kính piston (mm)82 mm
Tỉ số nén9.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineBiTurbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1580 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)58 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)480 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4639 mm
Chiều rộng (mm)1873 mm
Chiều cao (mm)1426 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2820 mm
Vết bánh trước (mm)1555 mm
Vết bánh sau (mm)1607 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp số6
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/35 R19; 285/30 R19
Kích thước bánh trước245/35 R19; 285/30 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5J x 19; 10J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị