Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlfa Romeo Giulia (952) 2.2 MultiJet (190 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021
Thương hiệuAlfa Romeo
ModelGiulia
Đời xeGiulia (952)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.2 MultiJet (190 Hp) AWD Automatic
Công suất190 Hp @ 3500 rpm.
Moment xoắn (Nm)450 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)145 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-Temp
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)230 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)190 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)88.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)450 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2143 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)99 mm
Tỉ số nén15.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1540 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2155 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)52 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)480 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4650 mm
Chiều rộng (mm)1860 mm
Chiều cao (mm)1438 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2820 mm
Vết bánh trước (mm)1556 mm
Vết bánh sau (mm)1629 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số8
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 330 mm
Thắng sauVentilated discs, 320 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/50 R17 94W
Kích thước bánh trước225/50 R17 94W
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị