Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlfa Romeo Giulia (952) 2.2 JTDM (136 Hp) 2019, 2020, 2021
Thương hiệuAlfa Romeo
ModelGiulia
Đời xeGiulia (952)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.2 JTDM (136 Hp)
Công suất136 Hp @ 3250 rpm.
Moment xoắn (Nm)450 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)126-127 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.7-6.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.1-4.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.1-5.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ55266388
Loại động cơ
Công suất (HP)136 Hp @ 3250 rpm.
Công suất trên lít (HP)63.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)450 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2143 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1430 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)480 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4643 mm
Chiều rộng (mm)1860 mm
Chiều cao (mm)1436-1450 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2820 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp số6
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/55 R16; 225/50 R17
Kích thước bánh trước225/55 R16; 225/50 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 16; 7.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị