Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlfa Romeo Giulia (952) 2.2 JTD (150 Hp) 2016, 2017, 2018
Thương hiệuAlfa Romeo
ModelGiulia
Đời xeGiulia (952)
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.2 JTD (150 Hp)
Công suất150 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)380 Nm @ 1500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)109 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)3.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)220 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ55266388
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)70 Hp/l
Moment xoắn (Nm)380 Nm @ 1500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2143 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)99 mm
Tỉ số nén15.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1374 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)52 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)480 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4643 mm
Chiều rộng (mm)1860 mm
Chiều cao (mm)1436 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2820 mm
Vết bánh trước (mm)1557 mm
Vết bánh sau (mm)1625 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp số6
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/55 R16
Kích thước bánh trước225/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị