Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Alfa Romeo Giulia 1600 Super (98 Hp) 1965, 1966, 1967, 1968, 1969, 1970, 1971 | |||
Thương hiệu | Alfa Romeo | |||
Model | Giulia | |||
Đời xe | Giulia | |||
Năm sản xuất | 1965 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 1600 Super (98 Hp) | |||
Công suất | 98 Hp @ 5500 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 130 Nm @ 2900 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 11.9 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 177 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 98 Hp @ 5500 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 62.4 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 130 Nm @ 2900 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1570 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 78 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 82 mm | |||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 2 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Carburettor | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1040 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1440 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 45 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 480 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4140 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1560 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1430 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2510 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 10.9 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | manual | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone, Transverse stabilizer | |||
Hệ thống treo sau | Helical spring | |||
Thắng trước | Disc | |||
Thắng sau | Disc | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |