Alfa Romeo Alfasud (901) 1.3 SC (79 Hp) 1982, 1983
Alfa Romeo Alfasud (901) 1.3 SC (79 Hp) 1982, 1983
Alfa Romeo Alfasud (901) 1.3 SC (79 Hp) 1982, 1983
Alfa Romeo Alfasud (901) 1.3 SC (79 Hp) 1982, 1983
Alfa Romeo Alfasud (901) 1.3 SC (79 Hp) 1982, 1983

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Phiên bản khác - Đang tải...

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo Alfasud (901) 1.3 SC (79 Hp) 1982, 1983

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1982

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 SC (79 Hp)

Công suất

79 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

111 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
79 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
111 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1350 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
67.2 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

895 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3978 mm

Chiều rộng (mm)

1590 mm

Chiều cao (mm)

1370 mm

Vết bánh trước (mm)

1392 mm

Vết bánh sau (mm)

1359 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Công nghệ và Vận hành