Alfa Romeo 75 (162 B, facelift 1988) 1.8 i.e. (122 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991
Alfa Romeo 75 (162 B, facelift 1988) 1.8 i.e. (122 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo 75 (162 B, facelift 1988) 1.8 i.e. (122 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i.e. (122 Hp)

Công suất

122 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
122 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1779 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
88.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1100 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1525 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

49 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4330 mm

Chiều rộng (mm)

1630 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2510 mm

Vết bánh trước (mm)

1368 mm

Vết bánh sau (mm)

1358 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

5

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/60 R14

Kích thước bánh trước

195/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 14

Công nghệ và Vận hành