Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlfa Romeo 75 (162 B) 2.0 Twin Spark (148 Hp) 1987, 1988
Thương hiệuAlfa Romeo
Model75
Đời xe75 (162 B)
Năm sản xuất1987
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 Twin Spark (148 Hp)
Công suất148 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)186 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)205 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)148 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)75.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)186 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1962 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)88.5 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1120 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1545 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)49 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)500 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4330 mm
Chiều rộng (mm)1630 mm
Chiều cao (mm)1400 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2510 mm
Vết bánh trước (mm)1396 mm
Vết bánh sau (mm)1382 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp số5
Kích thước bánh trước195/60 R14
Kích thước bánh trước195/60 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị