Alfa Romeo 4C 1.7 (240 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016
Alfa Romeo 4C 1.7 (240 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo 4C 1.7 (240 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.7 (240 Hp)

Công suất

240 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 2200-4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

157 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

258 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
240 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
137.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 2200-4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1742 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Tỉ số nén
9.25
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

895 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

110 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3989 mm

Chiều rộng (mm)

1864 mm

Chiều cao (mm)

1183 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2380 mm

Vết bánh trước (mm)

1639 mm

Vết bánh sau (mm)

1604 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

McPherson

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

205/45 R17; 235/40 R18

Kích thước bánh trước

205/45 R17; 235/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành