Alfa Romeo 166 (936, facelift 2003) 2.4 JTD 20V (175 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Alfa Romeo 166 (936, facelift 2003) 2.4 JTD 20V (175 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo 166 (936, facelift 2003) 2.4 JTD 20V (175 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 JTD 20V (175 Hp) Automatic

Công suất

175 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

330 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

235 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

218 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
175 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
330 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2387 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
90.4 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1580 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2050 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

69 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

490 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4720 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1416 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1554 mm

Vết bánh sau (mm)

1542 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J X 16

Công nghệ và Vận hành