Alfa Romeo 166 (936, facelift 2003) 2.0 T. Spark (150 Hp) 2003, 2004, 2005
Alfa Romeo 166 (936, facelift 2003) 2.0 T. Spark (150 Hp) 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo 166 (936, facelift 2003) 2.0 T. Spark (150 Hp) 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 T. Spark (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

181 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

230 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

211 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AR 34103
Công suất (HP)
150 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
181 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1970 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
91 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1420 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

69 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

490 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4720 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1416 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1554 mm

Vết bánh sau (mm)

1542 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc, 281 mm

Thắng sau

Disc, 276 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/45 R17; 235/40 R18

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/45 R17; 235/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17; R18

Công nghệ và Vận hành