Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlfa Romeo 166 (936) 3.0 i V6 24V (226 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001
Thương hiệuAlfa Romeo
Model166
Đời xe166 (936)
Năm sản xuất1998
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0 i V6 24V (226 Hp)
Công suất226 Hp @ 6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)275 Nm @ 5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)18.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)243 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơAR 34301
Loại động cơ
Công suất (HP)226 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)76.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)275 Nm @ 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2959 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)93 mm
Đường kính piston (mm)72.6 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1510 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2020 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)72 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)500 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4720 mm
Chiều rộng (mm)1815 mm
Chiều cao (mm)1416 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1545 mm
Vết bánh sau (mm)1532 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số6
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauSeveral levers and rods
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước215/55 R16W
Kích thước bánh trước215/55 R16W
Công nghệ và Vận hành
Trang bị