Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Alfa Romeo 166 (936) 2.4 JTD (140 Hp) 2001, 2002, 2003 | |||
Thương hiệu | Alfa Romeo | |||
Model | 166 | |||
Đời xe | 166 (936) | |||
Năm sản xuất | 2001 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 2.4 JTD (140 Hp) | |||
Công suất | 140 Hp @ 4000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 305 Nm @ 1800 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 7.6 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 9.9 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 204 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | AR 34202 | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 140 Hp @ 4000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 58.7 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 305 Nm @ 1800 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 2387 cm3 | |||
Số xi lanh | 5 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 82 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 90.4 mm | |||
Tỉ số nén | 18.4 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 2 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Diesel Commonrail | |||
Loại nhiên liệu | Diesel | |||
Turbine | Turbocharger | |||
Bộ truyền động valve | OHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1490 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2000 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 72 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 490 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4720 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1815 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1416 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1545 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1532 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | 6 | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Several levers and rods | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Trợ lực tay lái | Hydraulic Steering | |||
Kích thước bánh trước | 205/55 R16 | |||
Kích thước bánh trước | 205/55 R16 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |