Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlfa Romeo 164 (164) 3.0 24V QV (232 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Thương hiệuAlfa Romeo
Model164
Đời xe164 (164)
Năm sản xuất1992
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0 24V QV (232 Hp)
Công suất232 Hp @ 6300 rpm.
Moment xoắn (Nm)280 Nm @ 5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)240 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)232 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)78.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)280 Nm @ 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2959 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)93 mm
Đường kính piston (mm)72.6 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1680 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2165 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)410 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4555 mm
Chiều rộng (mm)1760 mm
Chiều cao (mm)1356 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2660 mm
Vết bánh trước (mm)1532 mm
Vết bánh sau (mm)1506 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số6
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauSeveral levers and rods
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/55 R 16
Kích thước bánh trước205/55 R 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị