Alfa Romeo 164 (164) 3.0 24V (228 Hp) Q4 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Alfa Romeo 164 (164) 3.0 24V (228 Hp) Q4 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo 164 (164) 3.0 24V (228 Hp) Q4 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 24V (228 Hp) Q4

Công suất

228 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
228 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2959 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
72.6 mm
Tỉ số nén
10.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1680 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2165 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

504 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4670 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1360 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2660 mm

Vết bánh trước (mm)

1530 mm

Vết bánh sau (mm)

1505 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R 16

Kích thước bánh trước

205/55 R 16

Công nghệ và Vận hành