Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Alfa Romeo 159 Sportwagon 2.4 JTDM (200 Hp) 2006, 2007 | |||
Thương hiệu | Alfa Romeo | |||
Model | 159 | |||
Đời xe | 159 Sportwagon | |||
Năm sản xuất | 2006 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | Station wagon (estate) | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 2.4 JTDM (200 Hp) | |||
Công suất | 200 Hp @ 4000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 400 Nm @ 2000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 184 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 9.4 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 5.6 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 7 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 8.6 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 226 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | 939A3000 | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 200 Hp @ 4000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 83.8 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 400 Nm @ 2000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 2387 cm3 | |||
Số xi lanh | 5 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 82 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 90.4 mm | |||
Tỉ số nén | 18.5 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Diesel Commonrail | |||
Loại nhiên liệu | Diesel | |||
Turbine | Turbocharger | |||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1680 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2200 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 70 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 445 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 1235 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4660 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1828 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1417-1422 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1578 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1555 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 11.1 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | 6 | |||
Hệ thống treo trước | Independent multi-link | |||
Hệ thống treo sau | Independent multi-link | |||
Thắng trước | Ventilated discs, 330x28 mm | |||
Thắng sau | Ventilated discs, 292x22 mm | |||
Trợ lực tay lái | Hydraulic Steering | |||
Kích thước bánh trước | 225/50 R 17 | |||
Kích thước bánh trước | 225/50 R 17 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 7.5 J x 17 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |