Alfa Romeo 159 3.2 JTS V6 (260 Hp) 2008, 2009
Alfa Romeo 159 3.2 JTS V6 (260 Hp) 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo 159 3.2 JTS V6 (260 Hp) 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2 JTS V6 (260 Hp)

Công suất

260 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

322 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

260 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
939A000
Công suất (HP)
260 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
322 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3195 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
85.6 mm
Tỉ số nén
11.25
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1540 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2090 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

405 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4660 mm

Chiều rộng (mm)

1828 mm

Chiều cao (mm)

1417-1422 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1578 mm

Vết bánh sau (mm)

1555 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/50 R 17

Kích thước bánh trước

225/50 R 17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5 J x 17

Công nghệ và Vận hành