Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlfa Romeo 159 2.2 JTS (185 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Thương hiệuAlfa Romeo
Model159
Đời xe159
Năm sản xuất2005
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.2 JTS (185 Hp)
Công suất185 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)230 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)218 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)224 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ939A5000
Loại động cơ
Công suất (HP)185 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)84.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)230 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2198 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)94.6 mm
Tỉ số nén11.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1445 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1995 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)405 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4660 mm
Chiều rộng (mm)1828 mm
Chiều cao (mm)1417-1422 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1578 mm
Vết bánh sau (mm)1555 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số6
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link
Hệ thống treo sauIndependent multi-link
Thắng trướcVentilated discs, 305x28 mm
Thắng sauDisc, 278x12 mm
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước215/55 R 16
Kích thước bánh trước215/55 R 16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7 J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị