Alfa Romeo 159 1.750 TBi (200 Hp) 2009, 2010, 2011
Alfa Romeo 159 1.750 TBi (200 Hp) 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo 159 1.750 TBi (200 Hp) 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.750 TBi (200 Hp)

Công suất

200 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

189 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
939B1000
Công suất (HP)
200 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
114.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1742 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1430 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

405 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4660 mm

Chiều rộng (mm)

1828 mm

Chiều cao (mm)

1417-1422 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1578 mm

Vết bánh sau (mm)

1555 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R17; 235/45 R18; 235/40 ZR19

Kích thước bánh trước

225/50 R17; 235/45 R18; 235/40 ZR19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18; R19

Công nghệ và Vận hành