Alfa Romeo 156 Sport Wagon (facelift 2003) 2.5 i V6 24V Q-System (192 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006
Alfa Romeo 156 Sport Wagon (facelift 2003) 2.5 i V6 24V Q-System (192 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo 156 Sport Wagon (facelift 2003) 2.5 i V6 24V Q-System (192 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 i V6 24V Q-System (192 Hp)

Công suất

192 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

218 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

227 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AR 32405
Công suất (HP)
192 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
218 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2492 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
68.3 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1435 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1895 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

360 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1180 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4441 mm

Chiều rộng (mm)

1743 mm

Chiều cao (mm)

1430 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2595 mm

Vết bánh trước (mm)

1511 mm

Vết bánh sau (mm)

1494 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

4

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 15

Công nghệ và Vận hành