Alfa Romeo 156 Sport Wagon 2.5 i V6 24V (190 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002
Alfa Romeo 156 Sport Wagon 2.5 i V6 24V (190 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo 156 Sport Wagon 2.5 i V6 24V (190 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 i V6 24V (190 Hp) Automatic

Công suất

190 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

222 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AR 32401
Công suất (HP)
190 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
222 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2492 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
68.3 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1370 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1870 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

360 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1180 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4430 mm

Chiều rộng (mm)

1745 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2595 mm

Vết bánh trước (mm)

1511 mm

Vết bánh sau (mm)

1498 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

4

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành