Alfa Romeo 156 GTA 3.2 i V6 24V (250 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Alfa Romeo 156 GTA 3.2 i V6 24V (250 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo 156 GTA 3.2 i V6 24V (250 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2 i V6 24V (250 Hp)

Công suất

250 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
932A000
Công suất (HP)
250 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3179 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
78 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1410 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1875 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4430 mm

Chiều rộng (mm)

1745 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2595 mm

Vết bánh trước (mm)

1511 mm

Vết bánh sau (mm)

1498 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/45 ZR 17

Kích thước bánh trước

225/45 ZR 17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành