Alfa Romeo 156 (facelift 2003) 1.6 i 16V T.Spark (120 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006
Alfa Romeo 156 (facelift 2003) 1.6 i 16V T.Spark (120 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo 156 (facelift 2003) 1.6 i 16V T.Spark (120 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 i 16V T.Spark (120 Hp)

Công suất

120 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

146 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AR 67601
Công suất (HP)
120 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
146 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
75.7 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1265 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1750 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

378 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4435 mm

Chiều rộng (mm)

1743 mm

Chiều cao (mm)

1430 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2595 mm

Vết bánh trước (mm)

1519 mm

Vết bánh sau (mm)

1506 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành