Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlfa Romeo 147 GTA 3.2 V6 (250 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006
Thương hiệuAlfa Romeo
Model147
Đời xe147 GTA
Năm sản xuất2003
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.2 V6 (250 Hp)
Công suất250 Hp @ 6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)287 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)18.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)246 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ932A000
Loại động cơ
Công suất (HP)250 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)78.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3179 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)93 mm
Đường kính piston (mm)78 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1360 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1880 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)63 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)280 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1030 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4213 mm
Chiều rộng (mm)1764 mm
Chiều cao (mm)1412 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2546 mm
Vết bánh trước (mm)1516 mm
Vết bánh sau (mm)1504 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số6
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước225/45 ZR 17
Kích thước bánh trước225/45 ZR 17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J X 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị