Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlfa Romeo 147 (facelift 2004) 5-doors 2.0 (150 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Thương hiệuAlfa Romeo
Model147
Đời xe147 (facelift 2004) 5-doors
Năm sản xuất2004
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 (150 Hp)
Công suất150 Hp @ 6300 rpm.
Moment xoắn (Nm)181 Nm @ 3800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)208 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơAR 32310
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)76.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)181 Nm @ 3800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1970 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)91 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1275 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1770 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)292 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1042 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4223 mm
Chiều rộng (mm)1729 mm
Chiều cao (mm)1442 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2546 mm
Vết bánh trước (mm)1518 mm
Vết bánh sau (mm)1502 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số5
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị