Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlfa Romeo 147 (facelift 2004) 3-doors 1.9 JTD (120 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Thương hiệuAlfa Romeo
Model147
Đời xe147 (facelift 2004) 3-doors
Năm sản xuất2005
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.9 JTD (120 Hp)
Công suất120 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)280 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)193 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ939A1000
Loại động cơ
Công suất (HP)120 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)62.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)280 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1910 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)90.4 mm
Tỉ số nén18
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1290 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1819 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)292 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1042 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4223 mm
Chiều rộng (mm)1729 mm
Chiều cao (mm)1442 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2546 mm
Vết bánh trước (mm)1518 mm
Vết bánh sau (mm)1502 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số5
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước185/65 R15
Kích thước bánh trước185/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị