Alfa Romeo 147 (facelift 2004) 3-doors 1.6 TS ECO 16V (105 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Alfa Romeo 147 (facelift 2004) 3-doors 1.6 TS ECO 16V (105 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo 147 (facelift 2004) 3-doors 1.6 TS ECO 16V (105 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 TS ECO 16V (105 Hp)

Công suất

105 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

140 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

196 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
105 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
140 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
75.65 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1210 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1710 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

292 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1042 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4223 mm

Chiều rộng (mm)

1729 mm

Chiều cao (mm)

1442 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2546 mm

Vết bánh trước (mm)

1518 mm

Vết bánh sau (mm)

1502 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

McPherson, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 284 mm

Thắng sau

Disc, 251 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R 15

Kích thước bánh trước

185/65 R 15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6 J x 15

Công nghệ và Vận hành