Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlfa Romeo 147 5-doors 1.6 T.Spark (120 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Thương hiệuAlfa Romeo
Model147
Đời xe147 5-doors
Năm sản xuất2000
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 T.Spark (120 Hp)
Công suất120 Hp @ 6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)146 Nm @ 4200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)195 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơAR 3204
Loại động cơ
Công suất (HP)120 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)146 Nm @ 4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)75.7 mm
Tỉ số nén10.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1265 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1720 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)280 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1030 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4170 mm
Chiều rộng (mm)1729 mm
Chiều cao (mm)1439 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2546 mm
Vết bánh trước (mm)1516 mm
Vết bánh sau (mm)1504 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số5
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauSpring Strut
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước195/60 R15
Kích thước bánh trước195/60 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị