Alfa Romeo 146 (930) 1.9 TD (90 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Alfa Romeo 146 (930) 1.9 TD (90 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo 146 (930) 1.9 TD (90 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 TD (90 Hp)

Công suất

90 Hp @ 4100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

186 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

178 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AR33600
Công suất (HP)
90 Hp @ 4100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
186 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1929 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.6 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
19.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1320 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1765 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1225 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4257 mm

Chiều rộng (mm)

1712 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1472 mm

Vết bánh sau (mm)

1441 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Công nghệ và Vận hành