Alfa Romeo 145 (930, facelift 1999) 1.8 T. Spark 16V (144 Hp) 1999, 2000
Alfa Romeo 145 (930, facelift 1999) 1.8 T. Spark 16V (144 Hp) 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo 145 (930, facelift 1999) 1.8 T. Spark 16V (144 Hp) 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 T. Spark 16V (144 Hp)

Công suất

144 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

169 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 2

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

207 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
144 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
82.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
169 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1747 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
82.7 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1195 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1715 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

51 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

320 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1130 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4061 mm

Chiều rộng (mm)

1712 mm

Chiều cao (mm)

1431 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1468 mm

Vết bánh sau (mm)

1441 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Transverse stabilizer, Trailing arm

Thắng trước

Disc, 284x21.8 mm

Thắng sau

Drum, 228.7 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R 15

Kích thước bánh trước

195/55 R 15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6 J x 15

Công nghệ và Vận hành